Việt
buồng lặn
khoang chìm
bình điện phân để mạ nhúng
Anh
immersion cell
Đức
Tauchzelle
Eintauchmeßzelle
Tauchzelle /f/TH_BỊ/
[EN] immersion cell
[VI] khoang chìm
Eintauchmeßzelle /f/TH_BỊ/
[VI] bình điện phân để mạ nhúng
o buồng lặn