Việt
máy khoan kiểu xung động
máy khoan đập
máy khoan xoay đập
choòng khoan đập
máy khoan búa
Anh
impact drill
percussion drill
hammer drill
Đức
Schlag-Bohrmaschine
Schlagbohrmaschine
Pháp
sondeuse à percussion
Schlagbohrmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] hammer drill, impact drill, percussion drill
[VI] máy khoan búa, máy khoan đập, máy khoan xoay đập
impact drill,percussion drill /SCIENCE/
[DE] Schlag-Bohrmaschine
[EN] impact drill; percussion drill
[FR] sondeuse à percussion
o máy khoan kiểu xung động