Việt
năng lượng va đập
năng lượng va chạm
cõng va chạm
Anh
impact energy
Đức
Aufprallenergie
Schlagenergie
Auftreffenergie
Pháp
énergie de rupture
intensité du choc
énergie d'impact
énergie de choc
Auftreffenergie /f/L_KIM/
[EN] impact energy
[VI] năng lượng va đập
năng lượng va chạm; cõng va chạm
năng lượng (của) va chạm
impact energy /SCIENCE,TECH/
[DE] Schlagenergie
[FR] énergie de rupture
impact energy /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aufprallenergie
[FR] intensité du choc; énergie d' impact; énergie de choc