Việt
âm thanh va đập
âm va chạm
âm va đập
âm thanh/tiếng ồn va đập
Anh
impact sound
impact noise
Đức
Trittschall
Aufprallgeräusch
Aufschlaggeräusch
Körperschall
Schlaggeräusch
Pháp
bruit d'impact
bruit de choc
impact noise,impact sound /SCIENCE,TECH/
[DE] Aufprallgeräusch; Aufschlaggeräusch; Körperschall; Schlaggeräusch; Trittschall
[EN] impact noise; impact sound
[FR] bruit d' impact; bruit de choc
IMPACT SOUND
ăm va chạm Tiếng ồn truyền qua các bộ phận nhà bàng va chạm, như là bước chân và vật rung động, trãi với tiếng ồn không khí (airborne sound). Dể cách âm va chạm thì tốt nhất là làm kết cấu không liên tục (discontinuous constructions)
[EN] impact sound
[VI] âm thanh/tiếng ồn va đập
Trittschall /m/ÂM/
[VI] âm thanh va đập