TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impedance transformation

Tỉ số biến đổi điện trở

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự biến đổi trở kháng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

impedance transformation

impedance transformation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 impede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

impedance transformation

Widerstandsübersetzung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Impedanzumformung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

impedance transformation

transformation d'impédance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impedance transformation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Impedanzumformung

[EN] impedance transformation

[FR] transformation d' impédance

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impedance transformation

sự biến đổi trở kháng

impedance transformation, impede /xây dựng/

sự biến đổi trở kháng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Widerstandsübersetzung

[VI] Tỉ số biến đổi điện trở

[EN] impedance transformation