Việt
nổ vào
sư ùa vào
sự nổ vào trong
Anh
implosion
Đức
Implosion
Pháp
Implosion /f/Đ_TỬ/
[EN] implosion
[VI] sự nổ vào trong
implosion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Implosion
[FR] implosion
implosion /ENG-ELECTRICAL/
[im'plouʒn]
o nổ vào
Sự nổ định hướng vào trong vùng áp suất thấp.