TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Anh
Đức
Anh
impregnated graphite
impregnated graphite
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Đức
impregnated graphite
Graphit
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
imprägnierter
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Imprägnierter Graphit
1
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Graphit,imprägnierter
impregnated graphite
Imprägnierter Graphit
impregnated graphite