Việt
gỗ tẩm chất hóa học
gỗ tẩm phòng mục
Anh
impregnated wood
treated timber
impreg
Đức
Impreg
herzbehandeltes Holz
Pháp
impreg,impregnated wood /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Impreg; herzbehandeltes Holz
[EN] impreg; impregnated wood
[FR] impreg
impregnated wood /xây dựng/
impregnated wood, treated timber /xây dựng/