Việt
rơle xung
Anh
impulse relay
pulse
step relay
Đức
Impulsrelais
Pháp
relais pas à pas
relais à impulsions
impulse relay,step relay /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impulsrelais
[EN] impulse relay; step relay
[FR] relais pas à pas; relais à impulsions
impulse relay, pulse
Sự phát ra trong một thời gian ngắn của điện thế hay cường độ dòng điện.
Impulsrelais /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] impulse relay
[VI] rơle xung