TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impurity level

mức tạp chất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức bẩn tạp chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức độ tạp chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mức tạp

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

impurity level

impurity level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

impurity level

Störstellenniveau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störniveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

impurity level

niveau d'impureté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impurity level /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störniveau; Störstellenniveau

[EN] impurity level

[FR] niveau d' impureté

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Mức tạp

impurity level

Mức cục bộ do có tạp chất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impurity level

mức độ tạp chất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impurity level

độ bẩn, mức bẩn tạp chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störstellenniveau /nt/Đ_TỬ/

[EN] impurity level

[VI] mức tạp chất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impurity level

mức tạp chất