Việt
tính chống thối mục
Anh
imputrescibility
Đức
Unverschämtheit
Faeulnissicherheit
Pháp
imputrescibilité
imputrescibility /TECH/
[DE] Faeulnissicherheit
[EN] imputrescibility
[FR] imputrescibilité
[VI] tính chống thối mục,