TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inborn

bẩm sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên phú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
the inborn

câu sinh khởi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

inborn

inborn

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
the inborn

the inborn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the absolute

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

suchness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

câu sinh khởi

the inborn, the absolute, suchness

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inborn

Bẩm sinh, thiên phú, tự nhiên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inborn

bẩm sinh

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

inborn

Implanted by nature.