Việt
nóng sáng
bị nung sáng
nung sáng
Anh
incandescent
Đức
glühend
weißglühend
weißglühend /adj/CNSX, VLB_XẠ/
[EN] incandescent
[VI] nóng sáng
nung sáng, nóng sáng
nóng sáng Nóng sáng là sự phát sáng do một nhiệt lượng tập trung lớn.
o nóng sáng
White or glowing with heat.