Việt
sự diều chế tần số ngẫu nhiên
sự điều biến tần số ngẫu nhiên
sự điều tần ngẫu nhiên
Anh
incidental frequency modulation
occasionally
optional
rand tablet
random
incidental FM
Đức
unerwünschte Frequenzmodulation
Störfrequenzmodulation
Pháp
modulation de fréquence parasite
incidental FM,incidental frequency modulation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Störfrequenzmodulation; unerwünschte Frequenzmodulation
[EN] incidental FM; incidental frequency modulation
[FR] modulation de fréquence parasite
incidental frequency modulation, occasionally, optional, rand tablet, random
unerwünschte Frequenzmodulation /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ/
[EN] incidental frequency modulation
[VI] sự điều biến tần số ngẫu nhiên