Việt
sự dịch tắn số tảng
dộ dịch tán
sự dịch tần số tăng
Anh
incremental frequency shift
Đức
Frequenzdrift
Pháp
glissement de fréquence par incrément
incremental frequency shift /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzdrift
[EN] incremental frequency shift
[FR] glissement de fréquence par incrément
dịch lần gia lăng Phương pháp chống chập tin tức gia tăng lên tin tức khác bằng cách dịch tin số giữa của bộ dao động đ! một lượng đjnh trước.
sự dịch tắn số tảng, dộ dịch tán