indecency
(indecent) : tục tĩu, bi ôi [L] indecent assault - (ngữ pháp nói trại cùa chữ rapt - hi ép dâm), táng phong bại tục. Tội này nếu xâm phạm den phu nữ, bị phạt hai năm tù; xám phạm den dàn õng : tứ 10 nãm khô sai (một phụ nư có the bị tuyên bố có tội ve cà hai tội này). - indecent exposure - công xúc tu sĩ. ’ indecent publication - sách báo dâm ô, tục tĩu.