TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indecency

Sỗ sàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đoan trang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

indecency

indecency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

indecency

(indecent) : tục tĩu, bi ôi [L] indecent assault - (ngữ pháp nói trại cùa chữ rapt - hi ép dâm), táng phong bại tục. Tội này nếu xâm phạm den phu nữ, bị phạt hai năm tù; xám phạm den dàn õng : tứ 10 nãm khô sai (một phụ nư có the bị tuyên bố có tội ve cà hai tội này). - indecent exposure - công xúc tu sĩ. ’ indecent publication - sách báo dâm ô, tục tĩu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indecency

Sỗ sàng, không đoan trang