TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

independent feeder

bộ cung cấp độc lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ra độc lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ tải độc lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ tận cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

independent feeder

independent feeder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 output line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outward bound road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

independent feeder

Einzelleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzelleitung /f/ĐIỆN/

[EN] independent feeder

[VI] bộ cung cấp độc lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

independent feeder

bộ cung cấp độc lập

independent feeder

đường ra độc lập

independent feeder

lộ tải độc lập

independent feeder

lộ tận cuối

independent feeder

lộ tia

independent feeder /cơ khí & công trình/

bộ cung cấp độc lập

independent feeder, output line, outward bound road

đường ra độc lập