Việt
đường dốc chiết suất
độ giảm dần chiết suất
Anh
index dip
Đức
Dip
Indexeinbruch
Brechzahleinbruch
Einsenkung des Index
Pháp
creux d'indice
trou d'indice
Brechzahleinbruch /m/V_THÔNG/
[EN] index dip
[VI] đường dốc chiết suất
Einsenkung des Index /f/Q_HỌC/
[VI] độ giảm dần chiết suất
index dip /IT-TECH/
[DE] Dip; Indexeinbruch
[FR] creux d' indice; trou d' indice