Việt
thanh ghi chỉ số
thanh ghi chỉ mục
Anh
index register
register
B-register
modifier register
Đức
Indexregister
Pháp
registre d'index
B-register,index register,modifier register /IT-TECH/
[DE] Indexregister
[EN] B-register; index register; modifier register
[FR] registre d' index
Indexregister /nt/M_TÍNH/
[EN] index register
[VI] thanh ghi chỉ số
index register /toán & tin/
index register, register
thanh ghi ckl số Phần tử phần cứng lưu giũ’ một số cố thề cộng được vào (hoặc trong một sổ trường hợp trừ đi từ) phần địa chi của lệnh máy tính đề tạo nên đ|a chì hiệu dụng. Cồn gọi là base register; B box; B line; B register; B store; modif ier register.