Việt
sự chi
sự vẽ biểu đồ chl thị
Anh
indicating
Đức
Überwachung
Pháp
contrôle
indicating /ENG-MECHANICAL/
[DE] Überwachung
[EN] indicating
[FR] contrôle
sự chi (báo); sự vẽ biểu đồ chl thị