Việt
khí cụ có kim
khí cụ chí
dụng cụ chỉ
dụng cụ chỉ thị
dụng cụ đo chỉ thị
Anh
indicating instrument
measuring instrument
Đức
anzeigendes Meßgerät
Pháp
appareil indicateur
mesureur indicateur
indicating instrument,measuring instrument /TECH/
[DE] anzeigendes Meßgerät
[EN] indicating instrument; measuring instrument
[FR] appareil indicateur; mesureur indicateur
xem indicator.
indicating instrument /xây dựng/
khí cụ có kim, khí cụ chí (báo)