TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
indicator chart
đồ thị chỉ thị
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
sơ đồ chỉ thị
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
indicator chart
indicator chart
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Indicator chart
đồ thị chỉ thị
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
indicator chart
đồ thị chỉ thị
indicator chart
đồ thị chỉ thị
indicator chart
sơ đồ chỉ thị
indicator chart
/toán & tin/
đồ thị chỉ thị
indicator chart
/toán & tin/
đồ thị chỉ thị
indicator chart
/toán & tin/
sơ đồ chỉ thị