TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indigenous species

loài bản địa

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

indigenous species

indigenous species

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

native species

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

indigenous species

einheimische Art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indigenous species

espèce indigène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espèce autochtone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indigenous species /ENVIR/

[DE] einheimische Art

[EN] indigenous species

[FR] espèce indigène

indigenous species,native species /ENVIR/

[DE] einheimische Art

[EN] indigenous species; native species

[FR] espèce autochtone; espèce indigène

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

indigenous species

loài bản địa

Loài bản địa đặc trưng cho một vùng nhất định; sử dụng một loài có nguồn gốc tự nhiên từ một vùng hoặc một môi trường.