TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
indiscriminate
đẳng
1
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Anh
indiscriminate
indiscriminate
2
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
equal
1
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
đẳng
equal, indiscriminate
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
indiscriminate
Promiscuous.