TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indivisible

Bất khả phân.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

không thể chia nhỏ

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

indivisible

indivisible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

indivisibility

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

indivisibility,indivisible

không thể chia nhỏ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Indivisible

Bất khả phân.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

indivisible

Not separable into parts.