TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inducer

chất cảm ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận hút cảm ứng cửa vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inducer

inducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

impeller front section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inducer

Inducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorlaufrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlaßleitgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lufteintrittsöffnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftansaugstutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

inducer

inducer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille directrice d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

inducer

Any agent, chemical or physical, that brings about the expression of a gene or gene cluster.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lufteintrittsöffnung /f/VTHK/

[EN] inducer

[VI] bộ phận hút cảm ứng cửa vào (quạt nén ly tâm)

Luftansaugstutzen /m/VTHK/

[EN] inducer

[VI] bộ phận hút cảm ứng cửa vào (quạt nén ly tâm)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inducer

chất cảm ứng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

inducer

bộ phận hút cảm ứng cửa vào Bộ phận hút cảm ứng cửa vào là phần tâm cửa vào của một quạt nén li tâm. Đôi khi phần này làm từ một kim loại khác cứng hơn kim loại làm lá quạt nén nhằm bảo vệ nó khỏi sự va đập phá hỏng của vật ngoại lai bị hút vào. Xem thêm impeller.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inducer /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Inducer; Vorlaufrad

[EN] inducer

[FR] inducer

inducer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Einlaßleitgitter

[EN] inducer

[FR] grille directrice d' entrée

impeller front section,inducer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Vorlaufrad

[EN] impeller front section; inducer

[FR] roue d' entrée