Việt
sự điều kiên qua trình công nghiệp
sự điều khiển quá trình công nghiệp
Anh
industrial process control
production surveillance
Đức
Verfahrensregelung
industrielle Prozeßsteuerung
Pháp
commande des processus industriels
industrial process control /IT-TECH/
[DE] Verfahrensregelung; industrielle Prozeßsteuerung
[EN] industrial process control
[FR] commande des processus industriels
industrial process control /môi trường/
industrial process control, production surveillance /điện lạnh/