TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

industrial water

nước công nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nước dùng trong công nghiệp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước dùng cho sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nước sản xuất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

industrial water

industrial water

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

process water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

industrial water

Industrie-Brauchwasser

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Brauchwasser

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

industrielles Nutzwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebswasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

industrielles Nutzwasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] industrial water

[VI] nước công nghiệp

Betriebswasser /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] industrial water, process water

[VI] nước công nghiệp, nước sản xuất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

industrial water

nước dùng trong công nghiệp, nước dùng cho sản xuất

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Brauchwasser

[EN] industrial water

[VI] nước công nghiệp

Từ điển Polymer Anh-Đức

industrial water

Industrie-Brauchwasser