Việt
máy đo gián tiếp
Anh
inferential meter
fan wheel meter
impeller meter
Đức
Fluegelradzaehler
Pháp
compteur de vitesse
compteur à turbine
fan wheel meter,impeller meter,inferential meter /TECH/
[DE] Fluegelradzaehler
[EN] fan wheel meter; impeller meter; inferential meter
[FR] compteur de vitesse; compteur à turbine
[, infə'ren∫əl 'mi:tə]
o máy đo gián tiếp
Dụng cụ đo suy ra thể tích của khí bằng cách đo áp suất chênh lệch và tốc độ chảy Các lưu tốc kế kiểu máng, kiểu tua bin và khối lượng là máy đo gián tiếp.