TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inferior planet

hành tinh dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hành tinh vòng trong

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

tv. hành tinh dưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

inferior planet

inferior planet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 low

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

inferior planet

tv. hành tinh dưới

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Inferior Planet

Hành tinh vòng trong

a planet that orbits between the Earth and the Sun. Mercury and Venus are the only two inferior planets in our Solar System.

Là những hành tinh có quỹ đạo nằm ở giữa Trái Đất và Mặt Trời. Sao Thủy và Sao Kim là hai hành tinh vòng trong duy nh ất của Hệ Mặt Trời chúng ta.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inferior planet

hành tinh dưới

inferior planet, low

hành tinh dưới