TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infinitely

một cách vô hạn vô tận

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tận vị lai tế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

infinitely

infinitely

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ad infinitum

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

for ever and ever

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, time is a rigid, bonelike structure, extending infinitely ahead and behind, fossilizing the future as well as the past.

Ngược lại, thời gian có một cấu trúc cứng ngắc giống như xương vậy; nó kéo dài vô tận về phía trước và phía sau, khiến tương lai cũng như quá khứ bị hóa thạch.

They will have an infinite number of careers, they will marry an infinite number of times, they will change their politics infinitely.

Họ làm đủ mọi thứ ngành nghề, kể không xiết, họ lập gia đình không biết bao nhiêu lần, không ngừng thay đổi lập trường chính trị.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tận vị lai tế

ad infinitum, infinitely, for ever and ever

Từ điển toán học Anh-Việt

infinitely

một cách vô hạn vô tận