inflatable
[in'fleitəbl]
tính từ o phồng lên được
§ inflatable combination tool : dụng cụ nở được
Dụng cụ đặt dưới giếng có tốc độ dòng chảy chậm, bao gồm a) lưu tốc kế packe nở được, b) tỷ trọng kế rung.
§ inflatable packer flowmeter : lưu tốc kế packe nở được
Dụng cụ dùng để đo vận tốc chất lỏng trong giếng sản xuất và giếng bơm.