TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inflatable

phồng lên được

 
Tự điển Dầu Khí

có thể bơm phồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inflatable

inflatable

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

inflatable

aufblasbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufblasbar /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] inflatable

[VI] có thể bơm phồng

Tự điển Dầu Khí

inflatable

[in'fleitəbl]

  • tính từ

    o   phồng lên được

    §   inflatable combination tool : dụng cụ nở được

    Dụng cụ đặt dưới giếng có tốc độ dòng chảy chậm, bao gồm a) lưu tốc kế packe nở được, b) tỷ trọng kế rung.

    §   inflatable packer flowmeter : lưu tốc kế packe nở được

    Dụng cụ dùng để đo vận tốc chất lỏng trong giếng sản xuất và giếng bơm.