Việt
trường thông tin
trường thông tin định tuyến
Anh
information field
Routing Information Field
Đức
Datenfeld
Pháp
champ d'information
domaine de l'information
Routing Information Field, information field /toán & tin/
trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
information field /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Datenfeld
[EN] information field
[FR] champ d' information; domaine de l' information