Việt
sự che giấu thõng tin
sự giấu tin
sự giấu thông tin
Anh
information hiding
Đức
Angabenunterdrückung
Datenkapselung
Geheimnisprinzip
Lokalitätsprinzip
Verdecken von Daten
Pháp
information cachée
isolement d'informations
masquage de l'information
occultation
Verdecken von Daten /nt/M_TÍNH/
[EN] information hiding
[VI] sự giấu thông tin
information hiding /IT-TECH/
[DE] Angabenunterdrückung; Datenkapselung; Geheimnisprinzip; Lokalitätsprinzip
[FR] information cachée; isolement d' informations; masquage de l' information; occultation
dấu tin Trong lập trình, thực tế thiết kế trong đó các chl tiết càlđặt đối với cả cấu trúc dứ liệu lẫn thuật toấn bên trong một mođun hoặc thủ tục con được " đấu kín" khỏi các thủ tục sử dụng mođim iloặc mử tục oon đốt Mục đích lồ đảm bảo rằng những thủ tục khác đó không phụ thuộc vào một khía cạnh riêng nào đó của sự cài đặt. Dấu thông tin cho-phép (về lý thuyết) cài đặt mođun hoặc thù tục con theo cách khác so với cách < tã định mà không dừng các thù tục gọi nó.
sự che giấu thõng tin, sự giấu tin