TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

information rate

tốc độ thông tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

information rate

information rate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

information rate

Informationsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

information rate

vitesse de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

information rate /IT-TECH/

[DE] Informationsgeschwindigkeit

[EN] information rate

[FR] vitesse de l' information

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

information rate

tốc độ thông tin. NỘI dung thông tin tao ra trên ký hiệu hoặc trên giây bởi nguồn thông tin.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

information rate

tốc độ (truyền) thông tin