Informationsspeicherung /f/M_TÍNH/
[EN] information storage
[VI] bộ nhớ thông tin
Datenspeicher /m/TV/
[EN] information storage
[VI] sự lưu giữ thông tin, bộ nhớ thông tin
Informationsspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] data storage, information storage
[VI] bộ nhớ dữ liệu, bộ nhớ thông tin