Việt
pha vận hành ban đầu
pha vận hành đầu tiên
CƠ commissioning sự đưa vào vận hành
Anh
initial operation phase
Đức
Inbetriebnahme
Betriebsaufnahme
Inbetriebnahme /f/Đ_KHIỂN/
[EN] initial operation phase
[VI] pha vận hành đầu tiên, CƠ commissioning sự đưa vào vận hành
Betriebsaufnahme /f/Đ_KHIỂN/
[VI] pha vận hành ban đầu