TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

initial operation phase

pha vận hành ban đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha vận hành đầu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ commissioning sự đưa vào vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

initial operation phase

initial operation phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

initial operation phase

Inbetriebnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebsaufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inbetriebnahme /f/Đ_KHIỂN/

[EN] initial operation phase

[VI] pha vận hành đầu tiên, CƠ commissioning sự đưa vào vận hành

Betriebsaufnahme /f/Đ_KHIỂN/

[EN] initial operation phase

[VI] pha vận hành ban đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial operation phase

pha vận hành ban đầu

initial operation phase

pha vận hành đầu tiên