Anh
inlet duct
air inlet
Đức
Einlasskanal
Einströmkanal
Pháp
manche d'admission
air inlet,inlet duct /ENG-MECHANICAL/
[DE] Einströmkanal
[EN] air inlet; inlet duct
[FR] manche d' admission
ống miệng hút động cơ Ong miệng hút động cơ là phần kết cấu cửa vào, hướng dòng khí vào máy nén động cơ tuabin.