TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inlet velocity

vận tốc chảy vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc vào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

inlet velocity

inlet velocity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction velocity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inlet velocity

Einströmgeschwindigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eintrittsgeschwindigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einlaßgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauggeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inlet velocity

vitesse d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse à l'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inlet velocity,suction velocity /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Sauggeschwindigkeit

[EN] inlet velocity; suction velocity

[FR] vitesse d' entrée; vitesse à l' entrée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlaßgeschwindigkeit /f/TH_LỰC/

[EN] inlet velocity

[VI] vận tốc chảy vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet velocity

vận tốc chảy vào

Từ điển Polymer Anh-Đức

inlet velocity

Einströmgeschwindigkeit, Eintrittsgeschwindigkeit (Sicherheitswerkbank)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inlet velocity

vận tốc vào