Việt
ren trong
đai ốc
vít có lỗ sáu cạnh chìm ờ đầu
ren trong đai ốc
Anh
inner screw
inner screw /cơ khí & công trình/
ren trong, đai ốc; vít có lỗ sáu cạnh chìm ờ đầu