Việt
kênh nhâp
kênh vào
kênh nhập
Anh
input channel
Đức
Eingabekanal
Pháp
canal d'entrée
input channel /IT-TECH/
[DE] Eingabekanal
[EN] input channel
[FR] canal d' entrée
kênh nhập Xem channel, input/output channel-
kênh nhâp, kênh vào