TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

input data validation

sự hợp lệ cùa dữ Liệu nhập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

input data validation

input data validation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input editing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input validation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

validity checking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

input data validation

Eingabegültigkeitsprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

input data validation

validation des données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

validation en entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

input data validation,input editing,input validation,validity checking /IT-TECH/

[DE] Eingabegültigkeitsprüfung

[EN] input data validation; input editing; input validation; validity checking

[FR] validation des données; validation en entrée

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

input data validation

sự hợp lệ cùa dữ Liệu nhập