Việt
khe vào
Anh
input gap
Đức
Einkoppelstrecke
Einkoppelstrecke /f/Đ_TỬ/
[EN] input gap
[VI] khe vào (ống dẫn sóng)
khé vào Khe tương rác đùng đề khởi động sự thay đồl trong lúồng electron; ỏf đèn điều biếnvận tốc nó ờ bộ cộng hường tụ nhóm.