Việt
dây dẫn vào
cáp dẫn vào
dây dẫn đầu vào
Anh
input lead
Đức
Kabel zwischen Eingabegerät und Computer
Eingabeleitung
Eingangszuleitung
Kabel zwischen Eingabegerät und Computer /nt/M_TÍNH/
[EN] input lead
[VI] cáp dẫn vào
Eingabeleitung /f/M_TÍNH/
[VI] dây dẫn vào
Eingangszuleitung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] dây dẫn đầu vào