Việt
thanh ghi nhập
thănh ghi dữ liệu nhập
thanh ghi dữ liệu nhập
thanh ghi vào
Anh
input register
input data
Đức
Eingaberegister
Eingangsregister
Pháp
registre d'entrée
Eingaberegister /nt/M_TÍNH/
[EN] input register
[VI] thanh ghi nhập
input register /IT-TECH/
[DE] Eingaberegister
[FR] registre d' entrée
[DE] Eingaberegister; Eingangsregister
input register, input data
thanh ghi nhập Thanh ghi nhận thông tin vào từ một máy tỉnh với một tốc độ và cung cấp thông tin cho bộ xử lý trung tâm với tốc độ khác, thường là lớn hơn nhiễu.