Việt
đầu nối vào
thiêl bị đáu cuối nhập
thiết bị đầu cuối nhập
Anh
Input terminal
input port
Đức
Eingangsklemme
Eingangsauschluss
Pháp
borne d'entrée
input port,input terminal /IT-TECH/
[DE] Eingangsauschluss
[EN] input port; input terminal
[FR] borne d' entrée
Eingangsklemme /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] input terminal
[VI] đầu nối vào
input terminal