Việt
đầu nối vào
Anh
input terminal
inlet connection
Đức
Eingangsklemme
Einlaßstutzen
Eingangsklemme /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] input terminal
[VI] đầu nối vào
Einlaßstutzen /m/CNSX/
[EN] inlet connection
inlet connection /ô tô/
input terminal /ô tô/
inlet connection, input terminal /điện/