Việt
trạm hỏi
trạm vân tin
trạm hỏi tin
trạm truy vấn
trạm vấn tin
Anh
inquiry station
interrogating
query
Đức
Abfragestation
Abfragestation /f/M_TÍNH/
[EN] inquiry station
[VI] trạm hỏi, trạm vấn tin
inquiry station /toán & tin/
inquiry station, interrogating, query
trạm hit tin Terminal từ xa mà từ đó cố thề gửi một câu hỏl tới máy tính qua đường dây:
trạm hỏi, trạm vân tin