Việt
vòng tròn nội tiếp
vòng nôi tiếp
vòng nội tiếp
Anh
inscribed circle
incircle
Đức
eingeschriebener Kreis
Inkreis
eingeschriebener Kreis /m/HÌNH/
[EN] inscribed circle
[VI] vòng tròn nội tiếp
Inkreis /m/HÌNH/
[EN] incircle, inscribed circle
vòng (tròn) nội tiếp
vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
inscribed circle /toán & tin/
vòng (tròn) nôi tiếp