Việt
panmc đo trong
Anh
inside micrometer
Đức
Innenmikrometer
Pháp
micromètre d'intérieur
inside micrometer /TECH/
[DE] Innenmikrometer
[EN] inside micrometer
[FR] micromètre d' intérieur
calíp micromet đo đường kính trong Calíp micromet đo đường kính trong phân biệt với calip micromet đo đường kính ngoài outside micrometer caliper.